✅ Giới thiệu bơm ly tâm CS/ES Dooch
Bơm ly tâm CS/ES là dòng bơm đầu rời trục ngang do Dooch – Hàn Quốc nghiên cứu và phát triển. Đây là sản phẩm chủ lực trong các hệ thống cấp nước, PCCC, HVAC và xử lý nước nhờ thiết kế tối ưu, hiệu suất cao và khả năng thay thế linh kiện linh hoạt.
Dòng bơm được chia làm hai loại chính:
-
CS series (Close-coupled): motor gắn trực tiếp với bơm, thiết kế gọn nhẹ.
-
ES series (Coupling type): motor và bơm tách rời qua khớp nối, dễ bảo trì.
🔍 Ưu điểm nổi bật của bơm CS/ES Dooch
-
✅ Thiết kế chuyên nghiệp, tiêu chuẩn châu Âu
-
Áp dụng công nghệ CFD và thiết kế 3D – đảm bảo tối ưu dòng chảy và kết cấu.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn năng lượng GB19762-2007, tương đương ISO 9906.
-
-
✅ Hiệu suất thủy lực cao – tiết kiệm điện
-
Sử dụng motor tiêu chuẩn IE3 (YX3) – tiết kiệm năng lượng, bền bỉ.
-
Tùy chọn nhiều loại phớt, vòng bi, trục, cánh phù hợp từng môi trường (nước nóng, hóa chất nhẹ, dầu…).
-
-
✅ Dải lưu lượng – cột áp rộng
-
Lưu lượng: từ 10 m³/h đến 1200 m³/h.
-
Cột áp: từ 5 m đến 150 m.
-
Đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
-
-
✅ Linh kiện dễ thay thế – bảo trì đơn giản
-
Các chi tiết như bạc đạn, trục, phớt được thiết kế dạng mô-đun, dễ tháo lắp.
-
Có thể dùng chung linh kiện với dòng bơm IL trục đứng – tiết kiệm chi phí phụ tùng.
-
🔶 1. Ứng dụng của bơm CS/ES (Applications):
-
District heating and air conditioning system: Hệ thống sưởi – làm mát trung tâm (HVAC).
-
Cooling system: Hệ thống giải nhiệt công nghiệp, nước làm mát.
-
Commercial building water supply: Cấp nước cho tòa nhà thương mại, chung cư.
-
Other light chemical process: Các quá trình hóa chất nhẹ (không ăn mòn mạnh, không có hạt rắn).
🔶 2. Thông số kỹ thuật (Technical data):
Tiêu chí | 2 Pole (high speed) | 4 Pole (low speed) |
---|---|---|
Lưu lượng (Flow) | Tối đa 400 m³/h | Tối đa 1200 m³/h |
Cột áp (Head) | Tối đa 150 m | Tối đa 90 m |
Nhiệt độ môi chất | -25°C đến +140°C (tùy phốt) | |
Áp suất làm việc | Chuẩn 10 bar, tùy chọn đến 16–25 bar | |
Kết nối ống | DN50–DN300, theo tiêu chuẩn EN & GB | |
Môi chất bơm | Nước sạch, ít nhớt, không có tạp rắn |
🔹 Ghi chú: 2 pole cho áp cao – tốc độ cao, 4 pole cho lưu lượng lớn – ổn định.
🔶 3. Vật liệu cấu thành (Component Material):
Vị trí | Mô tả | Vật liệu tiêu chuẩn | Tùy chọn khác |
---|---|---|---|
1c | Motor | YX3 (Hiệu suất IE3) | Khác nếu yêu cầu |
1e | Bạc đạn | Maintenance-free | SKF, NSK |
2 | Trục | Thép 45# | Thép không gỉ 2Cr13 |
3 | Phớt trục | Graphite/Silicon/EPDM | Theo bảng chọn phớt |
4 | Cánh bơm | HT200 | QT450, SUS304 |
5 | Vỏ bơm | HT250 | QT450, SUS304 |
6 | Oring làm kín | EPDM | FKM/Viton |
7 | Nắp | HT250 | V450, SUS304 |
🔹 Tùy chọn inox 304 phù hợp nếu dùng nước nóng, hóa chất nhẹ, ăn mòn nhẹ.
🔶 4. Lựa chọn vật liệu phớt làm kín (Seal selection):
Môi chất | Nhiệt độ (°C) | Vật liệu vòng quay | Vật liệu vòng đứng yên | Vòng kín phụ |
---|---|---|---|---|
Nước thường (≤120°C) | 0–120 | Carbon | SiC | EPDM |
Nước nóng cao | 120–140 | Carbon | WCE | EPDM |
Nước lạnh / Glycol | -25 đến 90 | SiC | SiC | EPDM |
Dầu | ~90 | SiC | SiC | FKM/Viton |
➡️ Cho phép linh hoạt tùy chọn theo môi trường vận hành.
🔶 5. Giải thích mã model bơm (Model Definition):
Ví dụ mã: CS/ES 150–125–250 A/B
-
CS/ES
: Dòng bơm – close-coupled (CS) hoặc coupling (ES) -
150
: Đường kính họng hút (mm) -
125
: Đường kính họng xả (mm) -
250
: Đường kính cánh bơm danh định (mm) -
A/B
: Mã ký hiệu loại cánh (cutting type)
➡️ Mã hóa giúp chọn đúng model theo nhu cầu thực tế.
✅ Tóm lại:
Bơm ly tâm CS/ES của Dooch:
-
Đáp ứng nhiều ứng dụng từ cấp nước, HVAC đến xử lý nhẹ.
-
Có khả năng tùy chỉnh cao về vật liệu, nhiệt độ, áp lực và kiểu ghép nối.
-
Motor hiệu suất cao (IE3), cấu trúc dễ bảo trì.
-
Dải công suất và lưu lượng rộng, phù hợp cho nhiều quy mô dự án.
-
🔷 1. Điều kiện áp dụng đường cong hiệu suất (Curve Condition):
Đường cong hiệu suất của bơm DOOCH được xây dựng dựa trên các điều kiện chuẩn sau:
-
Tuân theo tiêu chuẩn ISO 9906, Phụ lục A (đảm bảo độ chính xác khi đo).
-
Điện áp sử dụng: 3 pha – 380V, tốc độ động cơ cố định:
-
2 cực: 2900 vòng/phút.
-
4 cực: 1450 hoặc 1480 vòng/phút.
-
-
Môi chất bơm trong thử nghiệm:
-
Nhiệt độ: 20°C.
-
Nước sạch, không khí, không tạp chất.
-
Độ nhớt động học: 1 mm²/s (1 cSt).
-
-
Nếu chất bơm có mật độ hoặc độ nhớt khác nước → cần điều chỉnh công suất motor.
-
Giá trị NPSHr (Net Positive Suction Head – chiều cao hút thực tế yêu cầu) cần cộng thêm biên độ an toàn tối thiểu là 0.5 m để chọn bơm phù hợp.
🔷 2. Bảng thông số kỹ thuật bơm (Performance Data Sheet):
Model Lưu lượng (m³/h) Cột áp (m) Công suất (kW) NPSH (m) 100–65–315 56 → 104 23.0 → 37 15.0 2.3 100–65–315A 50.8 → 98.8 25.5 → 30 11.0 2.5 100–65–315B 50.8 → 94.3 18.5 → 25.5 7.5 2.5 100–65–250 53.2 → 104 21.7 → 23.8 7.5 2.3 100–65–250A 50.8 → 98.8 17.5 → 20.0 7.5 2.5 🔸 Một số nhận định:
-
Model có hậu tố A/B thể hiện các phiên bản cánh bơm được cắt nhỏ dần để giảm lưu lượng/cột áp.
-
Công suất motor tăng dần theo cột áp cần bơm.
-
NPSH yêu cầu thường dao động 2.2–2.5 m → cần lưu ý để không bị xâm thực.
🔷 3. Ý nghĩa lựa chọn bơm:
Giả sử bạn cần:
-
Lưu lượng: ~80 m³/h
-
Cột áp: ~25 m
Bạn có thể chọn:
-
Model: 100–65–315B
-
Lưu lượng đạt 72.5–94.3 m³/h
-
Cột áp 23–18.5 m
-
Motor: 7.5 kW
-
NPSH: 2.5 m
-
➡️ Đây là lựa chọn hợp lý cho hệ thống cấp nước dân dụng hoặc tòa nhà cao 5–10 tầng.
✅ Tổng kết ngắn gọn:
-
Hiệu suất bơm được kiểm định trong điều kiện chuẩn để đảm bảo tính chính xác.
-
Lưu lượng – cột áp – công suất thay đổi theo model và tốc độ cánh.
-
Cần cộng thêm NPSH safety margin = 0.5 m khi tính toán hút.
-
Các model như 100–65–250/315 là các lựa chọn phổ biến cho cấp nước, PCCC, bể bơi, HVAC…
-
📞 Tư vấn – Báo giá bơm CS/ES Dooch
Công ty Tân Tài An hiện là đơn vị phân phối chính thức dòng bơm CS/ES của Dooch tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
-
✔️ Tư vấn lựa chọn model theo đúng lưu lượng, cột áp.
-
✔️ Báo giá cạnh tranh – Hàng chính hãng.
-
✔️ Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi – giao hàng toàn quốc.
📍 Liên hệ ngay để được tư vấn:
📞 0782.286.336 (Mr. Ngọc)
📧 Email: info.tta@gmail.com